Trong thời đại số, dữ liệu người dùng là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng, tối ưu trải nghiệm và đưa ra quyết định chiến lược. Một trong những công cụ phân tích phổ biến nhất hiện nay chính là Google Analytics được hàng triệu doanh nghiệp trên toàn thế giới tin dùng.
Tuy nhiên, để sử dụng Google Analytics, điều kiện bắt buộc là bạn cần phải có một Google Analytics ID. Vậy Google Analytics ID là gì, có vai trò như thế nào và làm sao để lấy cũng như sử dụng mã này một cách hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi khía cạnh của công cụ này.
Google Analytics ID là mã định danh duy nhất được tạo ra khi bạn thiết lập một thuộc tính (property) trong tài khoản Google Analytics. Mã này có dạng:
Với phiên bản Universal Analytics (cũ): UA-XXXXXXXXX-Y
Với phiên bản Google Analytics 4 (hiện tại): G-XXXXXXXXXX
Mã này giúp Google nhận biết đâu là website hoặc ứng dụng bạn muốn theo dõi. Khi chèn đúng Google Analytics ID vào mã theo dõi (tracking code), hệ thống sẽ bắt đầu ghi lại các hành vi của người dùng như số lượt truy cập, thời gian ở lại trang, nguồn traffic, tỷ lệ thoát, chuyển đổi…
Việc sở hữu và sử dụng đúng Google Analytics ID là điều kiện tiên quyết để thu thập dữ liệu người dùng từ website. Trong thời đại mà mọi chiến dịch marketing đều cần dựa trên dữ liệu, thì vai trò của Google Analytics, bắt đầu từ ID càng trở nên quan trọng. Dưới đây là những lợi ích thiết thực mà Google Analytics ID mang lại:
Ngay sau khi tích hợp Google Analytics ID vào website, bạn có thể theo dõi các hành động của người dùng đang diễn ra trong thời gian thực:
Họ đang truy cập trang nào?
Họ đến từ đâu? (Facebook, Google, email, v.v.)
Họ sử dụng thiết bị gì? (desktop, mobile, tablet)
Thông tin này giúp bạn hiểu người dùng đang quan tâm đến phần nào trên website, từ đó điều chỉnh nội dung, bố cục hoặc CTA để tăng mức độ tương tác.
Một trong những điểm mạnh của Google Analytics là khả năng phân loại nguồn truy cập (traffic sources):
Organic Search: đến từ kết quả tìm kiếm không trả phí (SEO).
Paid Search: từ quảng cáo Google Ads.
Referral: từ các website bên ngoài.
Direct: người dùng gõ trực tiếp URL.
Social: từ Facebook, Instagram, TikTok,…
Nhờ việc thu thập dữ liệu bằng Google Analytics ID, bạn có thể biết chính xác kênh nào đang mang lại lượng truy cập chất lượng và chuyển đổi cao, từ đó phân bổ ngân sách marketing hợp lý hơn.
Dữ liệu Google Analytics không chỉ dừng lại ở lượt truy cập. Với ID đã được tích hợp, bạn có thể:
Biết người dùng ở lại website bao lâu.
Xem họ nhấp vào những liên kết nào.
Biết được chuỗi hành trình họ đi qua trước khi rời đi hoặc mua hàng.
Ví dụ: bạn có thể phát hiện rằng nhiều người dùng thoát ra ngay tại trang thanh toán → đây là dấu hiệu cho thấy giao diện checkout cần được tối ưu.
Với số liệu chi tiết từ Google Analytics ID, bạn có thể cải thiện cả SEO (tối ưu công cụ tìm kiếm) lẫn UX (trải nghiệm người dùng):
Tối ưu nội dung các trang có tỷ lệ thoát cao.
Cải thiện tốc độ tải trang nếu thời gian ở lại thấp.
Tối ưu từ khóa cho những trang có lượt tìm kiếm cao.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách điều chỉnh bố cục và lời kêu gọi hành động.
Google Analytics còn có thể tích hợp với các công cụ như Google Optimize để tiến hành A/B testing thử nghiệm hai phiên bản trang khác nhau. Việc xác định đâu là phiên bản mang lại hiệu quả tốt hơn đều dựa vào dữ liệu được thu thập qua Google Analytics ID.
Sau khi ID được tích hợp và dữ liệu bắt đầu được ghi nhận, bạn có thể thiết lập các dashboard, biểu đồ, báo cáo định kỳ theo:
Trang sản phẩm phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi theo từng chiến dịch quảng cáo.
Lượng traffic từ từng kênh theo tuần/tháng.
Các sự kiện người dùng thực hiện (nhấp nút, điền form,...)
Điều này giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn thay vì dựa vào cảm tính.
Để sử dụng Google Analytics ID, bạn cần tạo tài khoản Google Analytics và thiết lập thuộc tính (property). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:
Bước 1: Truy cập Google Analytics
Truy cập: https://analytics.google.com/
Đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.
Bước 2: Tạo tài khoản mới (nếu chưa có)
Nhấn Admin (Quản trị) ở góc dưới bên trái.
Trong cột Tài khoản (Account), nhấn + Tạo tài khoản mới.
Nhập tên tài khoản (thường là tên doanh nghiệp hoặc dự án).
Bước 3: Tạo thuộc tính (Property)
Nhập tên thuộc tính (ví dụ: Website_2025).
Chọn múi giờ, đơn vị tiền tệ.
Chọn Google Analytics 4: phiên bản mới nhất được Google khuyến nghị sử dụng.
Bước 4: Lấy Google Analytics ID
Sau khi tạo property thành công, bạn sẽ được chuyển đến trang Data Streams.
Chọn “Web” nếu bạn muốn theo dõi website.
Nhập URL website và tên luồng dữ liệu.
Sau khi tạo xong, bạn sẽ thấy đoạn mã có chứa Google Analytics ID, có dạng:
→ Đây chính là Google Analytics ID mà bạn cần sao chép để gắn vào website.
Sau khi có được Google Analytics ID, bạn cần gắn mã theo dõi vào website để bắt đầu thu thập dữ liệu. Có 2 cách phổ biến:
Mở mã nguồn website hoặc vào trình chỉnh sửa mã (code editor).
Dán đoạn mã sau vào giữa thẻ <head> và </head> trên tất cả các trang bạn muốn theo dõi:
Thay G-XXXXXXXXXX bằng Google Analytics ID của bạn.
Nếu bạn sử dụng Google Tag Manager (GTM):
Vào GTM > Thẻ > Tạo mới.
Chọn “Google Analytics: GA4 Configuration”.
Dán Google Analytics ID vào.
Chọn Trình kích hoạt “All Pages”.
Lưu và xuất bản.